City name |
Area (km2) |
Population |
City status |
Cần Thơ |
1,389.60 |
1,187,089 |
1st-class |
Đà Nẵng |
1,255.53 |
887,069 |
1st-class |
Hải Phòng |
1,507.57 |
1,837,302 |
1st-class |
Hà Nội |
3,324.92 |
6,448,837 |
special class |
Hồ Chí Minh City |
2,095.00 |
7,162,864 |
special class |
Provincial municipalities
City name |
Province |
Area (km2) |
Population |
Year of establishment |
City status |
Ba Ria |
Ba Ria - Vung Tau |
91.46 |
122,424 |
2012 |
3 |
Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
175.4 |
188,863 |
2010 |
3 |
Bắc Giang |
Bắc Giang |
32.21 |
126,810 |
2005 |
3 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
80.28 |
153,250 |
2006 |
3 |
Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
232.56 |
153,362 |
2010 |
3 |
Biên Hòa |
Đồng Nai |
264.07 |
784,398 |
1976 |
2 |
Bến Tre |
Bến Tre |
67.48 |
143,312 |
2009 |
3 |
Buôn Ma Thuột |
Đăk Lăk |
370.00 |
340,000 |
1995 |
1 |
Cà Mau |
Cà Mau |
250.3 |
204,895 |
1999 |
2 |
Cam Pha |
Quảng Ninh |
486.4 |
195,800 |
2012 |
3 |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
107.195 |
149,837 |
2007 |
3 |
Đà Lạt |
Lâm Đồng |
393.29 |
256,393 |
1920 |
1 |
Điện Biên Phủ |
Điện Biên |
60.09 |
70,639 |
2003 |
3 |
Đông Hà |
Quảng Trị |
73.06 |
93,756 |
2009 |
3 |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
155.54 |
103,988 |
2004 |
3 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
56.19 |
117,546 |
2007 |
3 |
Hạ Long |
Quảng Ninh |
208.7 |
203,731 |
1994 |
2 |
Hải Dương |
Hải Dương |
71.39 |
187,405 |
1997 |
2 |
Hòa Bình |
Hòa Bình |
148.2 |
93,409 |
2006 |
3 |
Hội An |
Quảng Nam |
61.47 |
121,716 |
2008 |
3 |
Huế |
Thừa Thiên-Huế |
83.3 |
333,715 |
1945 |
1 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
46.8 |
121,486 |
2009 |
3 |
Kon Tum |
Kon Tum |
432.98 |
137,662 |
2009 |
3 |
Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
79.0 |
148,000 |
2002 |
3 |
Lào Cai |
Lào Cai |
221.5 |
94,192 |
2004 |
3 |
Long Xuyên |
An Giang |
106.87 |
227,300 |
1999 |
2 |
Móng Cái |
Quảng Ninh |
518.28 |
108,016 |
2008 |
3 |
Mỹ Tho |
Tiền Giang |
79.8 |
215,000 |
1928 |
2 |
Nam Định |
Nam Định |
46.4 |
191,900 |
1921 |
2 |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
48.3 |
130,517 |
2007 |
3 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
251.0 |
392,279 |
1977 |
1 |
Cam Ranh |
Khánh Hòa |
325.0 |
128,358 |
2010 |
3 |
Phan Rang-Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
79.37 |
102,941 |
2007 |
3 |
Phan Thiết |
Bình Thuận |
206.0 |
205,333 |
1999 |
2 |
Phủ Lý |
Hà Nam |
34.27 |
121,350 |
2008 |
3 |
Pleiku |
Gia Lai |
260.61 |
186,763 |
1999 |
2 |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
37.12 |
134,400 |
2005 |
3 |
Quy Nhơn |
Bình Định |
284.28 |
311,000 |
1986 |
1 |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
97.75 |
228,360 |
2005 |
3 |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
76.15 |
173,922 |
2007 |
3 |
Sơn La |
Sơn La |
324.93 |
107,282 |
2008 |
3 |
Tam Kỳ |
Quảng Nam |
92.63 |
120,256 |
2006 |
3 |
Tân An |
Long An |
81.79 |
166,419 |
2009 |
3 |
Thái Bình |
Thái Bình |
67.69 |
186,000 |
2004 |
3 |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
189.70 |
330,000 |
1962 |
1 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
57.8 |
197,551 |
1994 |
2 |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
68.03 |
131,360 |
2010 |
3 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
212.62 |
167,174 |
2005 |
3 |
Tuyen Quang |
Tuyên Quang |
119.17 |
110,119 |
2010 |
3 |
Uong Bi |
Quảng Ninh |
256.3 |
170,000 |
2011 |
3 |
Việt Trì |
Phú Thọ |
110.99 |
176,349 |
1962 |
2 |
Vinh |
Nghệ An |
104.98 |
282,981 |
1927 |
1 |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
50.80 |
122,568 |
2006 |
3 |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
48.01 |
147,039 |
2009 |
3 |
Vũng Tàu |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
140.0 |
240,000 |
1991 |
2 |
Yên Bái |
Yên Bái |
108.155 |
95,892 |
2002 |
3 |
pv:1161