TL261, Phổ Yên, Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồTL261, Tân Ấp, Phổ Yên, Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
TL261, tt.Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồTL265, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồ
TL265, Linh Sơn, Đồng Hỷ, Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồTL265, Mỏ Trạng, Tam Tiến, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồ
TL265, Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL265, tt. Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồ
TL265, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL268, Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
TL279, Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL279, tt. Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồ
TL280, Cẩm Giàng, Hải Dương, Việt Nam Bản đồTL280, Gia Bình, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL280, Thọ Ninh, Lương Tài, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồTL281, Lương Tài, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL281, Ninh Xá, Thuận Thành, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồTL281, Thuận Thành, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL281, tt. Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồTL282, Cổ Thành, Cổ Thành, tx. Chí Linh, Hải Dương, Việt Nam Bản đồ
TL282, Cổ Thành, tx. Chí Linh, Hải Dương, Việt Nam Bản đồTL282, Gia Lâm, Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
TL282, Nam Gián Đông, Cổ Thành, tx. Chí Linh, Hải Dương, Việt Nam Bản đồTL282, Ngọc Xuyên, Gia Bình, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL282, Phú Thị, Hà Nội, Hưng Yên, Việt Nam Bản đồTL282B, Vạn Ty, Gia Bình, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL283, Lương Tài, Hải Dương, Việt Nam Bản đồTL285, An Tĩnh, Cẩm Giàng, Hải Dương, Việt Nam Bản đồ
TL285, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồTL285, Cẩm Giàng, Hải Dương, Việt Nam Bản đồ
TL285, Lương Tài, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồTL285, Tuần La, Lương Tài, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL285, Đèo Ải, Lục Ngạn, Lạng Sơn, Việt Nam Bản đồTL289, Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồ
TL289, tt. Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL29, Thạnh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
TL291, Quế Võ, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồTL291, tt. Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL295, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL295, Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồ
TL295, tt. Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL296, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
TL296, tt. Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang, Việt Nam Bản đồTL3, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Việt Nam Bản đồ
TL3, Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Việt Nam Bản đồTL3, tt. Ngọc Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh, Việt Nam Bản đồ
TL302, tt. Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc, Việt Nam Bản đồTL302B, Bá Hiến, tx. Phúc Yên, Vĩnh Phúc, Việt Nam Bản đồ
TL307, tt. Hoa Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc, Việt Nam Bản đồTL307, tt. Lập Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phúc, Việt Nam Bản đồ
TL308, Mê Linh, Vĩnh Phúc, Việt Nam Bản đồTL315, Cổ Tiết, Tam Nông, Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
TL322, Vĩnh Cửu, Đồng Nai, Việt Nam Bản đồTL326, Hoành Bồ, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL326, Vàng Danh, tp. Uông Bí, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồTL326, Đông Triều, tx. Đông Triều, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL328, Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Bản đồTL330, Ba Chẽ, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL330, Hải Lạng, Tiên Yên, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồTL330, Lương Mông, Ba Chẽ, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL330, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồTL334, Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
TL334, Vạn Yên, Vân Đồn, Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồTL35, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
TL35, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam Bản đồTL35, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
TL351, Đông Cầu, Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL352, Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
TL352, Mỹ Đồng, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL352, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
TL353, Dương Kinh, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL354, An Lão, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
TL356, Xuân Đám, Cát Hải, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL356, Đình Vũ, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
TL356, Đông Hải, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL357, Tiên Hội, An Tiến, An Lão, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
TL357, tt. Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL359, Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
TL359, Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồTL359, tt. Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ